Có 2 kết quả:

塞給 sāi gěi ㄙㄞ ㄍㄟˇ塞给 sāi gěi ㄙㄞ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to slip sb sth
(2) to press sb to accept sth
(3) to insert surreptitiously
(4) to foist sth off on sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slip sb sth
(2) to press sb to accept sth
(3) to insert surreptitiously
(4) to foist sth off on sb

Bình luận 0